Marketing 7P là gì? Sự khác biệt giữa Marketing 7P và Marketing 4P, những casestudy áp dụng thành công
  1. Home
  2. Chiến lược
  3. Marketing 7P là gì? Sự khác biệt giữa Marketing 7P và Marketing 4P, những casestudy áp dụng thành công
Trần Ngọc Sơn 4 tháng trước

Marketing 7P là gì? Sự khác biệt giữa Marketing 7P và Marketing 4P, những casestudy áp dụng thành công

Trong thế giới tiếp thị ngày nay, việc nắm bắt và áp dụng các chiến lược marketing hiện đại là điều cần thiết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Một trong những mô hình tiếp thị tiên tiến nhất hiện nay là Marketing 7P. Vậy Marketing 7P là gì?

Định nghĩa Marketing 7P

Marketing 7P là một mô hình tiếp thị mở rộng từ mô hình 4P kinh điển – Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (phân phối), và Promotion (chiêu thị). Mô hình 7P thêm ba yếu tố quan trọng khác là People (con người), Process (quy trình), và Physical Evidence (bằng chứng vật lý). Được xem như một công cụ hữu ích, Marketing 7P giúp các doanh nghiệp đưa sản phẩm và dịch vụ của mình đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và chính xác hơn, đồng thời xây dựng chiến lược cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.

Nguồn gốc và lịch sử phát triển của Marketing 7P

Mô hình 4P được giới thiệu lần đầu vào những năm 1960 bởi E. Jerome McCarthy, một chuyên gia marketing nổi tiếng. Tuy nhiên, khi thị trường ngày một phức tạp hơn, các yếu tố dịch vụ và trải nghiệm khách hàng cũng trở nên quan trọng hơn. Do đó, vào những năm 1980, Booms và Bitner đã bổ sung thêm ba yếu tố để hình thành nên mô hình 7P. Kể từ đó, Marketing 7P đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong quản lý marketing hiện đại, đặc biệt là trong ngành dịch vụ.

Vai trò và tầm quan trọng của Marketing 7P trong bối cảnh hiện nay

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc áp dụng mô hình Marketing 7P mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:

  • Tăng cường sự tương tác với khách hàng: Các yếu tố như People và Physical Evidence giúp doanh nghiệp gắn kết chặt chẽ hơn với khách hàng, tạo dựng lòng tin và thiện cảm.
  • Nâng cao hiệu quả vận hành: Yếu tố Process giúp tối ưu quy trình hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự nhất quán trong cung cấp sản phẩm và dịch vụ.
  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ: Các chiến lược quảng bá (Promotion) và các bằng chứng vật lý (Physical Evidence) giúp thương hiệu dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ trong tâm trí khách hàng.

Phân tích chi tiết 7 yếu tố trong Marketing 7P

Sản phẩm (Product)

Khái niệm

Sản phẩm là yếu tố cốt lõi trong bất kỳ chiến lược marketing nào. Đó có thể là hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ vô hình mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng. Việc phát triển một sản phẩm có giá trị và sự khác biệt là nền tảng cho toàn bộ chiến lược marketing.

Các yếu tố cần xem xét khi phân tích sản phẩm

  • Chất lượng sản phẩm: Độ bền, tính năng và trải nghiệm mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
  • Thiết kế: Cách mà sản phẩm được đóng gói và xuất hiện trước mắt người tiêu dùng.
  • Điểm khác biệt: Những yếu tố làm cho sản phẩm của bạn nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ minh họa

Ví dụ điển hình về Apple: Công ty này không chỉ tập trung vào chất lượng và công năng mà còn chú trọng vào thiết kế và trải nghiệm người dùng. iPhone, với giao diện đơn giản, dễ dùng, đã tạo ra một bước đột phá trong ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng.

Giá cả (Price)

Khái niệm

Giá cả là yếu tố quan trọng trong việc định vị sản phẩm trên thị trường. Định giá không chỉ phụ thuộc vào chi phí sản xuất mà còn vào giá trị nhận thức của khách hàng về sản phẩm.

Các chiến lược định giá phổ biến

  • Định giá cao cấp (Premium Pricing): Dành cho sản phẩm cao cấp hoặc mang tính đặc biệt.
  • Định giá thôn tính (Penetration Pricing): Dành cho sản phẩm mới muốn nhanh chóng nắm bắt thị trường.
  • Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing): So với đối thủ để giành thị phần.

Ví dụ minh họa

Starbucks là một ví dụ rõ nét về chiến lược định giá cao cấp. Mặc dù giá cả của họ cao hơn nhiều so với các quán cà phê thông thường, nhưng nhờ chất lượng tốt và trải nghiệm tuyệt vời mà khách hàng sẵn lòng trả giá cao hơn.

Phân phối (Place)

Khái niệm

Phân phối là việc bố trí sản phẩm để tiếp cận được với khách hàng mục tiêu. Hệ thống phân phối hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời.

Các kênh phân phối phổ biến

  • Bán lẻ: Các cửa hàng, siêu thị.
  • Trực tuyến: Các trang web thương mại điện tử, mạng xã hội.
  • Đại lý và đối tác phân phối: Các nhà phân phối trung gian.

Ví dụ minh họa

Amazon đã sử dụng kênh phân phối trực tuyến rất hiệu quả, biến họ trở thành một trong những nhà bán lẻ trực tuyến lớn nhất trên thế giới. Họ cung cấp giao hàng nhanh chóng và dịch vụ khách hàng chất lượng, tạo ra trải nghiệm tuyệt vời cho người tiêu dùng.

Xúc tiến (Promotion)

Khái niệm

Promotion là cách thức doanh nghiệp thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của mình. Xúc tiến bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, PR và nhiều hình thức khác.

Các công cụ xúc tiến phổ biến

  • Quảng cáo: Truyền hình, radio, báo chí, online.
  • Khuyến mãi: Giảm giá, quà tặng kèm.
  • Quan hệ công chúng (PR): Sự kiện, bài viết trên báo chí.

Ví dụ minh họa

Coca-Cola là một trong những thương hiệu nổi tiếng với các chiến dịch marketing sáng tạo và hấp dẫn. Họ sử dụng đa dạng các kênh truyền thông từ TV, mạng xã hội, đến việc tài trợ sự kiện để luôn duy trì sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.

Con người (People)

Khái niệm

Con người là yếu tố không thể thiếu trong mô hình 7P, bao gồm đội ngũ nhân viên, khách hàng và tất cả những người tham gia vào chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

Vai trò của con người trong Marketing 7P

  • Nhân viên: Đào tạo và phát triển nhân viên giúp cung cấp dịch vụ tốt hơn và xây dựng thương hiệu.
  • Khách hàng: Lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng là điều cốt lõi để giữ khách hàng trung thành.

Ví dụ minh họa

Staff tại Disney World nổi tiếng với sự thân thiện, chuyên nghiệp và nhiệt tình, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho du khách. Điều này góp phần quan trọng vào việc xây dựng hình ảnh thương mại chất lượng và đáng tin cậy của Disney.

Quy trình (Process)

Khái niệm

Quy trình bao gồm toàn bộ các bước từ khâu sản xuất đến khi sản phẩm đến tay khách hàng. Một quy trình hiệu quả giúp tăng cường chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm và dịch vụ.

Các yếu tố cần xem xét khi phân tích quy trình

  • Hiệu suất: Đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu chi phí không cần thiết trong quá trình vận hành.
  • Tính linh hoạt: Khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường.

Ví dụ minh họa

McDonald’s đã xây dựng một quy trình vận hành hiệu quả từ chuẩn bị nguyên liệu đến phục vụ khách hàng, giúp họ duy trì chất lượng và tốc độ phục vụ trên toàn cầu.

Bằng chứng thực tế (Physical Evidence)

Khái niệm

Bằng chứng thực tế giúp khách hàng hình dung và cảm nhận về sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo độ tin cậy và hấp dẫn.

Các yếu tố cần xem xét khi phân tích bằng chứng thực tế

  • Thiết kế không gian: Cửa hàng, showroom
  • Thiết kế sản phẩm: Bao bì, logo, branding
  • Đánh giá từ khách hàng: Phản hồi, review

Ví dụ minh họa

Apple Store không chỉ chú trọng đến việc trưng bày sản phẩm mà còn tạo ra không gian trải nghiệm công nghệ đỉnh cao, giúp khách hàng cảm nhận giá trị thực của sản phẩm.

So sánh Marketing 7P và Marketing 4P

Điểm giống nhau

  • Tập hợp các yếu tố kiểm soát trong marketing: Cả hai mô hình đều cung cấp một khuôn khổ phân tích và quản lý các yếu tố marketing mà doanh nghiệp có thể kiểm soát.
  • Mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận: Cả hai mô hình đều hướng tới mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận cao nhất cho doanh nghiệp.

Điểm khác biệt

Yếu tốMarketing 4PMarketing 7P
Sản phẩmHàng hóa hữu hìnhHàng hóa và dịch vụ
Yếu tố đào tạoTập trung vào yếu tố sản phẩm, giáThêm yếu tố con người, quy trình, bằng chứng
Thời gianĐược phát triển từ năm 1960Phát triển vào thập kỷ 1980, phù hợp hiện đại
Tầm nhìnTập trung vào bán sản phẩmTìm kiếm sự toàn diện từ sản phẩm đến dịch vụ

Ưu điểm và hạn chế của mỗi mô hình

Marketing 4P

  • Ưu điểm:
    • Dễ dàng triển khai và quản lý
    • Đã được kiểm chứng qua thời gian
  • Hạn chế:
    • Thiếu tính toàn diện, ít chú trọng đến dịch vụ sau bán

Marketing 7P

  • Ưu điểm:
    • Toàn diện hơn, phù hợp với thị trường hiện đại
    • Tăng cường tính thương hiệu và người dùng
  • Hạn chế:
    • Phức tạp, đòi hỏi sự quản lý và đánh giá liên tục

Phân tích 5 thương hiệu lớn đã áp dụng Marketing 7P thành công

Coca-Cola (Nước giải khát)

Coca-Cola là một trong những thương hiệu nước giải khát lớn nhất và lâu đời nhất trên thế giới. Được thành lập vào năm 1886, thương hiệu này đã chiếm được lòng tin của khách hàng trên toàn cầu.

Phân tích cách áp dụng Marketing 7P

  • Product: Đa dạng hóa sản phẩm từ Coca, Diet Coke đến các loại nước trái cây và nước có ga khác.
  • Price: Áp dụng chiến lược giá linh hoạt, phù hợp với từng phân khúc thị trường.
  • Place: Hệ thống phân phối rộng khắp, từ cửa hàng tạp hóa, siêu thị đến nhà hàng và quán bar.
  • Promotion: Các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và ấn tượng.
  • People: Đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình.
  • Process: Áp dụng quy trình sản xuất và phân phối hiệu quả, đảm bảo sản phẩm luôn tươi ngon.
  • Physical Evidence: Logo, thiết kế bao bì và các hoạt động quảng cáo.

Kết quả đạt được

Coca-Cola đã duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành nước giải khát, với doanh số cao và thương hiệu mạnh mẽ, được người tiêu dùng trên toàn thế giới yêu mến.

Samsung (Điện tử)

Samsung là tập đoàn điện tử hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao như điện thoại di động, TV, và thiết bị gia dụng.

Phân tích cách áp dụng Marketing 7P

  • Product: Phát triển các sản phẩm công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
  • Price: Áp dụng chiến lược giá đa dạng, từ giá cạnh tranh đến giá cao cấp.
  • Place: Hệ thống phân phối rộng khắp, bao gồm cửa hàng trực tiếp, đại lý và bán hàng trực tuyến.
  • Promotion: Chiến lược quảng cáo đa dạng, tài trợ sự kiện thể thao và các chương trình xã hội.
  • People: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sáng tạo.
  • Process: Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng nghiêm ngặt.
  • Physical Evidence: Thiết kế sản phẩm đẹp mắt, tinh tế.

Kết quả đạt được

Samsung đã trở thành một trong những thương hiệu công nghệ hàng đầu, được người tiêu dùng tin tưởng và ưa chuộng nhờ chất lượng và dịch vụ tốt.

Vinamilk (Sữa)

Vinamilk là công ty sữa hàng đầu tại Việt Nam, với danh mục sản phẩm đa dạng và chất lượng cao.

Phân tích cách áp dụng Marketing 7P

  • Product: Cung cấp các sản phẩm sữa chất lượng cao, phù hợp cho mọi đối tượng khách hàng.
  • Price: Áp dụng chiến lược giá linh hoạt, từ giá cạnh tranh đến giá cao cấp.
  • Place: Hệ thống phân phối rộng khắp, bao gồm kênh bán lẻ, siêu thị và cửa hàng trực tuyến.
  • Promotion: Chiến lược quảng cáo đa dạng, tài trợ cho các chương trình xã hội và sự kiện.
  • People: Đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm.
  • Process: Quy trình sản xuất và phân phối hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Physical Evidence: Bao bì sản phẩm bắt mắt, thương hiệu mạnh mẽ.

Kết quả đạt được

Vinamilk đã trở thành thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam và mở rộng ra thị trường quốc tế, với doanh số cao và lòng tin tưởng từ người tiêu dùng.

Amazon (Thương mại điện tử)

Amazon là công ty thương mại điện tử lớn nhất thế giới, nổi tiếng với nền tảng bán lẻ trực tuyến và dịch vụ đám mây.

Phân tích cách áp dụng Marketing 7P

  • Product: Đa dạng hóa sản phẩm từ sách, đồ điện tử, thời trang đến các dịch vụ đám mây.
  • Price: Chiến lược giá cạnh tranh và linh hoạt.
  • Place: Hệ thống phân phối trực tuyến rộng khắp, giao hàng nhanh chóng.
  • Promotion: Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và tiện lợi.
  • People: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hệ thống chăm sóc khách hàng hiệu quả.
  • Process: Quy trình vận hành và logistics hiệu quả.
  • Physical Evidence: Giao diện website thân thiện, dịch vụ khách hàng tốt.

Kết quả đạt được

Amazon đã trở thành biểu tượng trong ngành thương mại điện tử, với sự hiện diện mạnh mẽ trên toàn cầu và doanh thu khổng lồ.

Nike (Thời trang thể thao)

Nike là thương hiệu thời trang thể thao hàng đầu thế giới, với các sản phẩm nổi tiếng như giày thể thao, quần áo và phụ kiện thể thao.

Phân tích cách áp dụng Marketing 7P

  • Product: Sản phẩm chất lượng cao, thiết kế thời thượng và phù hợp với người dùng.
  • Price: Chiến lược giá đa dạng, từ các sản phẩm phổ thông đến sản phẩm cao cấp.
  • Place: Hệ thống phân phối rộng khắp từ cửa hàng bán lẻ, cửa hàng trực tuyến đến đại lý.
  • Promotion: Chiến lược quảng cáo sáng tạo, tài trợ cho các vận động viên và sự kiện thể thao.
  • People: Đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu về thể thao.
  • Process: Quy trình sản xuất và phân phối hiệu quả.
  • Physical Evidence: Thiết kế cửa hàng và bao bì sản phẩm bắt mắt.

Kết quả đạt được

Nike đã duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành thời trang thể thao, với doanh số bán hàng cao và thương hiệu được người tiêu dùng trên toàn thế giới tin tưởng.

Kết luận

Tầm quan trọng của Marketing 7P trong bối cảnh hiện nay

Marketing 7P là một công cụ không thể thiếu giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện, tăng cường trải nghiệm khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Hướng dẫn áp dụng Marketing 7P hiệu quả cho các doanh nghiệp

  • Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và khách hàng mục tiêu.
  • Tập trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.
  • Áp dụng quy trình hiệu quả và chuẩn hóa.
  • Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, dễ nhận biết.

Những lưu ý khi áp dụng Marketing 7P

  • Đảm bảo mỗi yếu tố trong 7P đều được triển khai đồng bộ và nhất quán.
  • Liên tục đánh giá và điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi của khách hàng.
  • Tận dụng các công nghệ mới nhất để nâng cao hiệu quả và tạo sự khác biệt cho thương hiệu.
55 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar

Cloud